Có 2 kết quả:
厉声 lì shēng ㄌㄧˋ ㄕㄥ • 厲聲 lì shēng ㄌㄧˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stern voice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stern voice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0